Ông Nghiêm Xuân Đa, CEO của Tổng Công ty Thép Việt Nam (VNSteel, mã cổ phiếu: TVN), đã bày tỏ sự lạc quan về triển vọng của thị trường thép vào năm 2024, chỉ ra rằng có những tín hiệu đầu tiên của sự phục hồi.
“Trước những sáng kiến kích thích kinh tế do Chính phủ triển khai, bao gồm cả việc giải quyết các thách thức trong ngành bất động sản, cung cấp hỗ trợ lãi suất và tăng cường đầu tư công, chúng tôi kỳ vọng một sự tăng trưởng 10% về sản lượng trong ngành thép cho năm 2024,” ông Đa phát biểu.
Hiệp hội Thép Việt Nam (VSA) cũng dự báo tích cực về ngành, với dự kiến mức tiêu thụ thép tăng 6,4% đạt gần 21,6 triệu tấn. Bên cạnh đó, dự kiến xuất khẩu thép thành phẩm và bán thành phẩm sẽ tăng 12%, lên gần 13 triệu tấn.
Diễn biến giá thép xây dựng trong nước từ đầu năm 2023 đến 8/3/2024. |
Đặt trong khuôn khổ kỳ vọng tăng trưởng GDP của Việt Nam ở mức 6 - 6,5% trong năm nay, mục tiêu này còn được củng cố bởi dự báo nhu cầu thép toàn cầu tăng 1,9%, đạt 1,8 tỷ tấn, trong đó nhu cầu thép tại khu vực ASEAN dự kiến sẽ tăng 5,2%.
Hiện tại, ASEAN không chỉ là thị trường xuất khẩu thép hàng đầu của Việt Nam, chiếm 32% tổng xuất khẩu, mà còn được tiếp nối bởi Liên minh châu Âu (EU) và Hoa Kỳ, chiếm 28% và 9% tổng xuất khẩu, lần lượt, đánh dấu vị thế quan trọng của Việt Nam trên bản đồ thép toàn cầu.
Dữ liệu mới nhất từ Tổng cục Hải quan cho thấy sự gia tăng đáng kể trong hoạt động xuất khẩu thép của Việt Nam vào tháng 1/2024, tiếp tục xu hướng tăng trưởng tích cực qua bốn tháng liên tiếp. Với việc đạt mốc xuất khẩu 1,16 triệu tấn, tương đương với giá trị 822,65 triệu USD, ngành thép Việt Nam đã ghi nhận một sự tăng trưởng ấn tượng về cả khối lượng và giá trị lần lượt là 7,1% và 7,4% so với tháng trước. So với cùng kỳ năm trước, xuất khẩu thép đã tăng vọt 72,6% về khối lượng và 80,0% về giá trị, phản ánh sự khởi sắc rõ rệt của ngành này trên trường quốc tế.
Giá thép xuất khẩu trung bình cũng đã chứng kiến sự điều chỉnh tăng nhẹ, đạt 709 USD/tấn, tăng 0,3% so với tháng liền kề và 3,9% so với cùng kỳ năm ngoái, báo hiệu sự tăng giá nhẹ nhưng ổn định của sản phẩm thép trên thị trường quốc tế.
Về thị trường đích, EU, Malaysia, Hàn Quốc, và Australia đều ghi nhận mức tăng trưởng đáng kể về khối lượng và giá trị xuất khẩu. Đặc biệt, thị trường Australia tăng trưởng vượt bậc với 251,8% về khối lượng và 220,5% về giá trị, trong khi xuất khẩu sang EU tăng 72,8% về khối lượng và 64,6% về giá trị. Tuy nhiên, một số thị trường như Mỹ, Singapore, và Đài Loan (Trung Quốc) lại ghi nhận sự sụt giảm về cả khối lượng và giá trị xuất khẩu.
Trên thị trường nguyên liệu, giá quặng sắt và thép thanh vằn đã chứng kiến sự điều chỉnh tăng nhẹ, phản ánh kỳ vọng vào các biện pháp kích thích kinh tế mới từ Trung Quốc. Tuy nhiên, sự yếu kém kéo dài về cơ bản đã hạn chế tiềm năng tăng giá cho nguyên liệu sản xuất thép này.
Sự tăng trưởng mạnh mẽ trong ngành thép của Việt Nam, với xuất khẩu đạt mức tăng trưởng đáng kể cả về khối lượng và giá trị, phản ánh nhu cầu cao và sự phục hồi của thị trường toàn cầu. Điều này đặt nền móng vững chắc cho sự tăng trưởng tiếp theo của ngành trong bối cảnh kinh tế toàn cầu.
Minh Phong