Theo Công ty CP Chứng khoán Asean (Asean Securities), bức tranh toàn cảnh của ngành dầu khí năm 2026 cho thấy sự đan xen giữa thách thức và cơ hội. Trên thị trường quốc tế, giá dầu thô được dự báo duy trì ở vùng 58-65 USD/thùng, thấp hơn so với giai đoạn cao điểm trước đây do nguồn cung toàn cầu tiếp tục tăng nhanh hơn nhu cầu. OPEC+ chưa phát đi tín hiệu cắt giảm sản lượng rõ ràng, trong khi sản lượng từ các quốc gia ngoài khối vẫn duy trì ở mức cao. Dù vậy, mặt bằng giá này không còn là lực cản lớn đối với hoạt động đầu tư dầu khí, nhất là tại những khu vực có chi phí khai thác hợp lý và nhu cầu năng lượng nội địa tăng mạnh như Đông Nam Á.
Thượng nguồn khởi sắc nhờ dòng vốn lớn và cải cách chính sách
Đối với Việt Nam, câu chuyện của ngành dầu khí năm 2026 không chỉ xoay quanh biến động giá dầu, mà quan trọng hơn là bài toán an ninh năng lượng và tăng trưởng dài hạn. Trong hơn một thập kỷ qua, sản lượng khai thác dầu khí trong nước liên tục suy giảm khi các mỏ chủ lực như Bạch Hổ, Rạng Đông hay Sư Tử Đen đã bước vào giai đoạn suy kiệt. Từ mức hơn 17 triệu tấn dầu thô năm 2010, sản lượng đến năm 2024 chỉ còn khoảng 8,5 triệu tấn, tương đương mức giảm gần 50%. Thực trạng này buộc Việt Nam phải tái khởi động hàng loạt dự án thượng nguồn quy mô lớn nhằm bù đắp nguồn cung nội địa, đồng thời giảm dần sự phụ thuộc vào nhập khẩu năng lượng.
![]() |
|
Dự phóng giá dầu thô trong năm 2026. |
Giai đoạn 2025-2030 được xem là chu kỳ đầu tư cao điểm của ngành dầu khí Việt Nam, với tổng vốn đầu tư cho các dự án thăm dò và khai thác ước tính lên tới hơn 25 tỷ USD, tương đương khoảng 8,5 tỷ USD mỗi năm. Quy mô đầu tư này cao gấp nhiều lần so với giai đoạn trước, phản ánh quyết tâm của Chính phủ và Tập đoàn Dầu khí Việt Nam tái kích hoạt mảng thượng nguồn nhằm đảm bảo an ninh năng lượng trong dài hạn.
Hàng loạt dự án lớn đã và đang được đẩy nhanh tiến độ sau thời gian dài trì hoãn. Dự án Lô B - Ô Môn, một trong những dự án khí trọng điểm quốc gia, đang từng bước được tháo gỡ vướng mắc và triển khai các gói thầu quan trọng. Các dự án khác như Sư Tử Trắng, Lạc Đà Vàng, Kình Ngư Trắng hay Thiên Nga - Hải Âu cũng lần lượt được tái khởi động, tạo ra khối lượng công việc rất lớn cho các doanh nghiệp dịch vụ dầu khí trong nước. Đây chính là nền tảng quan trọng giúp mảng thượng nguồn trở lại “đường đua” tăng trưởng sau nhiều năm chững lại.
Song song với dòng vốn đầu tư, môi trường pháp lý cũng có những chuyển biến mang tính bước ngoặt. Việc ban hành và sửa đổi các nghị định liên quan đến hoạt động dầu khí trong giai đoạn 2024-2025 đã trực tiếp tháo gỡ nhiều nút thắt tồn tại lâu năm, đặc biệt trong khâu phê duyệt và triển khai dự án. Quy trình đầu tư được rút ngắn, thẩm quyền được phân cấp rõ ràng hơn, giúp các doanh nghiệp chủ động hơn trong việc ra quyết định đầu tư và triển khai dự án. Những cải cách này không chỉ cải thiện tốc độ thực hiện dự án mà còn nâng cao niềm tin của nhà đầu tư, tạo điều kiện để dòng vốn trong và ngoài nước mạnh dạn quay trở lại lĩnh vực thượng nguồn - lĩnh vực đòi hỏi vốn lớn, rủi ro cao và thời gian thu hồi dài.
![]() |
|
Giá cho thuê giàn dự kiến khôi phục trong năm 2026. |
Một điểm sáng khác của mảng thượng nguồn là sự phục hồi của thị trường dịch vụ khoan và xây lắp dầu khí. Trong bối cảnh nguồn cung giàn khoan khu vực hạn chế và tỷ lệ sử dụng đã ở mức cao, giá cho thuê giàn khoan được kỳ vọng tăng trở lại trong năm 2026. Nhu cầu giàn khoan tại Đông Nam Á, trong đó có Việt Nam, được dự báo tăng nhờ các chương trình khoan thăm dò và phát triển mỏ mở rộng. Điều này giúp cải thiện đáng kể triển vọng doanh thu và biên lợi nhuận của các doanh nghiệp dịch vụ dầu khí, vốn chịu nhiều áp lực trong giai đoạn giá dầu thấp trước đây.
Trung và hạ nguồn - Vai trò hỗ trợ trong bức tranh tăng trưởng dài hạn
Bên cạnh thượng nguồn, các mảng trung và hạ nguồn cũng đang đóng vai trò quan trọng trong việc định hình triển vọng chung của ngành dầu khí năm 2026. Ở trung nguồn, chiến lược phát triển điện khí và LNG được xem là động lực tăng trưởng chủ yếu trong trung và dài hạn. Khi trữ lượng khí nội địa suy giảm, Việt Nam buộc phải mở rộng nhập khẩu LNG để đáp ứng nhu cầu điện ngày càng tăng.
![]() |
|
Dự báo trong năm 2026, nhu cầu tiêu thụ xăng dầu tăng trưởng khá. |
Theo quy hoạch, đến năm 2030, nhu cầu nhập khẩu LNG có thể đạt khoảng 20-22 triệu tấn mỗi năm, gấp nhiều lần so với hiện tại. Việc mở rộng hệ thống cảng LNG, kho chứa và hạ tầng tái hóa khí kéo theo nhu cầu lớn về vận chuyển, lưu trữ và logistics, mở ra dư địa tăng trưởng mới cho các doanh nghiệp trung nguồn.
Ở hạ nguồn, bức tranh có phần phân hóa rõ nét hơn. Nhu cầu tiêu thụ xăng dầu trong nước vẫn được dự báo tăng trưởng khá nhờ đà phục hồi của sản xuất công nghiệp, đầu tư công và tiêu dùng. Tuy nhiên, biên lợi nhuận của các doanh nghiệp lọc hóa dầu có thể chịu áp lực khi crack spread khó mở rộng trong bối cảnh nguồn cung toàn cầu dư thừa và xu hướng chuyển dịch sang xe điện tại nhiều thị trường lớn. Trong khi đó, mảng phân phối xăng dầu lại được kỳ vọng hưởng lợi từ những thay đổi trong cơ chế quản lý, khi thị trường được tổ chức theo hướng tập trung hơn, cơ chế giá linh hoạt hơn và vai trò của các doanh nghiệp đầu mối lớn ngày càng được củng cố.
Asean Securities nhận định, năm 2026 đánh dấu một bước ngoặt quan trọng của ngành dầu khí Việt Nam. Dù giá dầu không còn ở vùng cao, sự kết hợp giữa nhu cầu năng lượng tăng, dòng vốn đầu tư lớn, cải cách chính sách mạnh mẽ và định hướng phát triển điện khí đã tạo nền tảng vững chắc cho một chu kỳ tăng trưởng mới. Trong bức tranh đó, mảng thượng nguồn đang nổi lên như “đầu tàu”, dẫn dắt toàn ngành trở lại đường đua tăng trưởng, đồng thời đặt nền móng cho sự phát triển bền vững của ngành dầu khí trong giai đoạn tiếp theo.
Xuân Bắc


