Sau những năm đầy sóng gió của thị trường phân bón toàn cầu, giai đoạn 2025-2026 được xem là thời điểm ngành dần quay về quỹ đạo ổn định. Các cú sốc lớn về giá khí tự nhiên, đứt gãy chuỗi cung ứng và những biện pháp hạn chế thương mại từng khiến giá phân bón leo thang mạnh trong giai đoạn 2021-2023 đã hạ nhiệt.
Theo báo cáo triển vọng ngành phân bón của MBS Research, năm 2026 được kỳ vọng là năm “gieo hạt” trong ổn định, tạo nền tảng để doanh nghiệp và toàn ngành gặt hái “mùa vàng” tăng trưởng ở mức vừa phải nhưng bền vững.
![]() |
|
Các thị trường chính chủ yếu xuất khẩu phân bón Việt Nam theo giá trị. |
Trên bình diện quốc tế, yếu tố quan trọng nhất định hình triển vọng giá phân bón là sự cải thiện rõ rệt của nguồn cung. Hàng loạt dự án mới và các nhà máy nitrogen tái khởi động tại Trung Đông, Mỹ Latin và Nga đã bổ sung thêm công suất đáng kể cho thị trường. Đáng chú ý, việc Petrobras quay lại thị trường phân bón giúp Brazil giảm mạnh nhu cầu nhập khẩu, từ đó góp phần làm dịu áp lực cầu toàn cầu. Song song với đó, nguồn cung phosphate và potash - các nguyên liệu quan trọng để sản xuất phân NPK - tiếp tục dồi dào nhờ sản lượng ổn định từ Bắc Phi, Nga và Canada. Trung Quốc, quốc gia có ảnh hưởng lớn đến thương mại phân bón thế giới, cũng được kỳ vọng sẽ từng bước nới lỏng các biện pháp kiểm soát xuất khẩu nếu thị trường nội địa duy trì ổn định.
Trong bối cảnh cung được cải thiện, giá phân bón thế giới, đặc biệt là phân đạm urê, được dự báo đi ngang hoặc chỉ biến động nhẹ trong năm 2026. Kịch bản cơ sở cho thấy giá urê có khả năng dao động trong vùng 400-450 USD/tấn, tương đương mặt bằng năm 2025 và thấp hơn đáng kể so với các đỉnh cao của giai đoạn trước. Biên độ giá thu hẹp phản ánh trạng thái cân bằng hơn của thị trường, dù vẫn tồn tại những rủi ro nhất định. Giá khí tự nhiên tại châu Âu, các chính sách thuế môi trường, hạn chế xuất khẩu và những yếu tố địa chính trị khó lường vẫn là các biến số có thể tạo ra biến động cục bộ trong ngắn hạn.
Ở chiều cầu, nhu cầu phân bón toàn cầu trong năm 2026 được dự báo phục hồi nhẹ, với tốc độ tăng trưởng khoảng 1,5-2% mỗi năm. Động lực tăng trưởng chủ yếu đến từ các khu vực Nam Á, Đông Nam Á và Nam Mỹ - nơi hoạt động canh tác thương mại quy mô lớn và nhu cầu đảm bảo an ninh lương thực tiếp tục gia tăng. Các thị trường nông sản lớn như Brazil, Ấn Độ và Indonesia được kỳ vọng tăng nhẹ lượng bón NPK nhằm tái tạo dinh dưỡng đất sau các mùa vụ liên tiếp.
Tuy nhiên, xu hướng sử dụng phân bón tiết kiệm, tối ưu liều lượng và canh tác bền vững khiến nhu cầu không tăng quá mạnh, đặc biệt tại châu Âu và Bắc Mỹ, nơi nông dân ngày càng thận trọng trước chi phí đầu vào cao và biên lợi nhuận bị thu hẹp.
![]() |
|
Bước sang năm 2026, ngành phân bón Việt Nam được đánh giá có triển vọng khả quan hơn so với các năm trước. (Ảnh minh hoạ) |
Đối với Việt Nam, triển vọng ngành phân bón năm 2026 được đánh giá tích cực hơn so với nhiều năm trước. Nhu cầu trong nước tiếp tục tăng nhờ giá nông sản duy trì ở mức tốt, tạo động lực để nông dân đầu tư trở lại cho sản xuất. Bên cạnh đó, một yếu tố mang tính bước ngoặt là chính sách thuế VAT đầu ra 5% chính thức có hiệu lực từ giữa năm 2025.
Việc được khấu trừ thuế VAT đầu vào giúp các doanh nghiệp sản xuất phân bón trong nước tiết giảm đáng kể chi phí, qua đó nâng cao năng lực cạnh tranh so với hàng nhập khẩu. Đây được xem là cú hích quan trọng, không chỉ mang tính ngắn hạn mà còn tạo nền tảng cải thiện biên lợi nhuận và vị thế của doanh nghiệp nội địa trong dài hạn.
Về giá cả, thị trường phân bón trong nước nhìn chung bám sát diễn biến thế giới, đặc biệt đối với phân urê - sản phẩm mà Việt Nam vừa sản xuất vừa xuất khẩu theo giá chuẩn khu vực Trung Đông và Trung Quốc. Tuy nhiên, giá nội địa thường có độ trễ nhất định do yếu tố tồn kho và đặc thù mùa vụ, nhất là vụ Đông Xuân. Trong năm 2026, giá urê trong nước được dự báo đi ngang hoặc giảm nhẹ, với mức biến động thấp hơn nhờ Việt Nam đã tự chủ phần lớn nguồn cung thông qua các doanh nghiệp lớn. Ngược lại, các dòng sản phẩm như DAP và NPK có xu hướng biến động mạnh hơn do phụ thuộc nhiều vào nguyên liệu nhập khẩu.
Xét về cơ cấu sản xuất, urê vẫn là phân khúc chủ lực với mức tăng trưởng tốt nhờ phù hợp với nhiều loại cây trồng và có giá bán hợp lý. Sau giai đoạn sụt giảm do bảo trì nhà máy trong các năm 2022-2023, sản lượng urê và NPK trong nước được dự báo tăng nhẹ trở lại trong giai đoạn 2025-2027.
Tuy nhiên, xu hướng đáng chú ý nhất của thị trường là sự gia tăng nhanh chóng của phân bón hữu cơ. Theo ước tính, tiêu thụ phân hữu cơ có thể tăng khoảng 15% mỗi năm và chiếm gần 30% tổng thị trường trong những năm tới. Xu hướng này xuất phát từ yêu cầu ngày càng khắt khe của các thị trường xuất khẩu nông sản lớn như EU, Mỹ và Nhật Bản, cũng như nhu cầu giảm ô nhiễm đất và hướng tới canh tác bền vững trong nước. Điều này buộc các doanh nghiệp có tỷ trọng phân vô cơ cao phải điều chỉnh chiến lược, mở rộng sang mảng phân hữu cơ để duy trì tăng trưởng dài hạn.
Hoạt động xuất khẩu tiếp tục là điểm sáng của ngành phân bón Việt Nam. Sau khi bứt phá mạnh trong năm 2022, tỷ trọng xuất khẩu đã duy trì trên 14% tổng lượng cung trong các năm gần đây và được dự báo tiếp tục giữ ổn định trong giai đoạn 2025-2026. Campuchia vẫn là thị trường xuất khẩu lớn nhất nhờ lợi thế địa lý và điều kiện canh tác tương đồng.
Bên cạnh đó, Hàn Quốc nổi lên như một điểm đến quan trọng với mức tăng trưởng đột biến, phản ánh xu hướng đa dạng hóa nguồn cung urê của quốc gia này sau các gián đoạn từ Trung Quốc và Nga. Philippines cũng cho thấy tiềm năng lớn khi nhập khẩu phân bón từ Việt Nam tăng mạnh trong thời gian gần đây. Những thị trường này không chỉ giúp gia tăng sản lượng xuất khẩu mà còn góp phần nâng cao giá trị và uy tín của phân bón Việt Nam trên thị trường quốc tế.
Ở góc độ doanh nghiệp, bức tranh kinh doanh năm 2026 cho thấy sự phân hóa rõ rệt giữa các nhóm. Các doanh nghiệp sản xuất urê quy mô lớn vẫn hưởng lợi từ nhu cầu ổn định, song lợi nhuận có thể chịu áp lực nếu giá khí đầu vào biến động. Ngược lại, nhóm doanh nghiệp tập trung vào NPK hoặc đã đa dạng hóa sản phẩm có xu hướng duy trì biên lợi nhuận ổn định hơn, ít phụ thuộc vào chu kỳ giá khí. Thực tế các năm gần đây cho thấy trong giai đoạn thị trường biến động mạnh, những doanh nghiệp có cơ cấu sản phẩm đa dạng thường chống chịu tốt hơn và duy trì hiệu quả kinh doanh ổn định.
Trong bức tranh chung đó, triển vọng năm 2026 của ngành phân bón Việt Nam được đánh giá theo hướng “tăng trưởng chậm mà chắc”. Không còn những cú bứt phá đột biến như giai đoạn khủng hoảng, nhưng sự ổn định của mặt bằng giá, chính sách hỗ trợ trong nước, nhu cầu nông nghiệp duy trì tích cực và xu hướng chuyển dịch sang các sản phẩm giá trị gia tăng cao đang tạo nền tảng vững chắc cho toàn ngành.
Khi các doanh nghiệp biết tận dụng giai đoạn ổn định để tái cơ cấu, đa dạng hóa sản phẩm và mở rộng thị trường, năm 2026 nhiều khả năng sẽ là thời điểm ngành phân bón “gieo hạt” đúng lúc, để từng bước gặt hái “mùa vàng” tăng trưởng bền vững trong những năm tiếp theo.
Xuân Bắc

