Việc thiếu nguồn giúp việc không phải là hiện tượng nhất thời mà đã trở thành vấn đề kéo dài trong thị trường lao động, nhất là tại các đô thị lớn ở Việt Nam.
Cầu vượt cung
Sự phát triển kinh tế nhanh chóng, cùng với nhịp sống bận rộn tại các thành phố lớn như Hà Nội, TP.HCM và Đà Nẵng, đã tạo ra một nhu cầu lớn đối với các dịch vụ hỗ trợ gia đình. Tuy nhiên, nguồn cung về nguồn nhân lực giúp việc gia đình lại không thể theo kịp tốc độ tăng trưởng này, dẫn đến một hệ quả tất yếu là sốt giá và thiếu hụt.
Minh chứng rõ ràng nhất cho sự chênh lệch này thể hiện qua mức phí lao động thực tế. Dù mức Lương tối thiểu Vùng I (áp dụng tại các đô thị lớn) hiện ở mức 4,96 triệu đồng/tháng, dự kiến sẽ tăng lên 5,31 triệu đồng /tháng, thì mức lương thỏa thuận cho giúp việc ở chung hiện đã là mức 8 - 10 triệu đồng/tháng (chưa bao gồm chi phí ăn ở, hỗ trợ đi lại…). Sự chênh lệch này cho thấy nhiều hộ gia đình đang phải trả một khoản không nhỏ để thu hút và giữ chân người lao động.
![]() |
|
Nhu cầu thuê người giúp việc tăng cao ở các đô thị. |
Chị Nguyễn Thị Thủy, trưởng phòng kế toán của một doanh nghiệp tại Hà Nội, đã dành hơn một tháng để tìm kiếm người giúp việc có kinh nghiệm chăm sóc trẻ nhỏ theo yêu cầu của mình. Chị sẵn sàng trả 12 triệu đồng/tháng kèm theo các chế độ đãi ngộ tốt hơn quy định, nhưng vẫn chưa tìm được người phù hợp.
Sự thiếu hụt người giúp việc trở nên nghiêm trọng nhất vào các dịp lễ tết. Dữ liệu từ các ứng dụng cung ứng dịch vụ cho thấy, nhu cầu tìm kiếm người giúp việc tăng từ 150- 200% trong hai tuần trước Tết Nguyên Đán. Đi cùng với đó, mức phí dịch vụ nếu giúp việc ở lại trong những ngày Tết đều rằng từ 2-3 lần so với ngày thường.
Sự tăng giá này không phải là dấu hiệu của sự tăng trưởng kinh tế mà là bằng chứng của khủng hoảng nguồn cung.
Thị trường dịch chuyển
Trước áp lực thiếu cung và chi phí cao của lao động ở chung, nhu cầu thị trường đã dịch chuyển mạnh mẽ sang mô hình khác đa dạng và linh hoạt hơn. Sự dịch chuyển này đang định hình lại toàn bộ cấu trúc ngành dịch vụ gia đình tại Việt Nam.
Một trong số đó là việc chuyển sang mô hình giúp việc theo giờ. Dữ liệu từ các nền tảng công nghệ (apps) cung cấp dịch vụ giúp việc theo giờ cho thấy sự tăng trưởng ấn tượng. Trong giai đoạn 2022 đến nay, tỷ lệ sử dụng dịch vụ giúp việc theo giờ tại Hà Nội và TP.HCM đã tăng trưởng trung bình 40% mỗi năm, vượt xa tốc độ tăng trưởng của dịch vụ giúp việc ở chung truyền thống. Hiện tại, ước tính dịch vụ giúp việc theo giờ chiếm khoảng 60% tổng lượng giao dịch có đăng ký chính thức trên thị trường.
Bên cạnh mô hình giúp việc theo giờ, thị trường đã phản ứng bằng cách phân mảnh và chuyên môn hóa dịch vụ. Đây là xu hướng tất yếu khi nhu cầu của các hộ gia đình đô thị ngày càng phức tạp, không còn chỉ dừng lại ở dọn dẹp và nấu ăn đơn thuần.
Sự phân mảnh này được thể hiện rõ qua sự tăng trưởng mạnh mẽ của các phân khúc dịch vụ đòi hỏi kỹ năng cao. Như nhu cầu chăm sóc người già, điều dưỡng tại nhà và chăm sóc trẻ sơ sinh đã tăng trưởng ấn tượng.
Theo Quỹ Dân số Liên hợp quốc (UNFPA), tại Việt Nam, 80% người cao tuổi có nhu cầu được chăm sóc tại nhà. Điều này đòi hỏi người làm việc trong lĩnh vực này phải có kiến thức về y tế cơ bản, dinh dưỡng, và kỹ năng sơ cấp cứu.
Hay ở phân khúc quản gia gia đình hiện đại, đây là phân khúc cao cấp, nơi người lao động không chỉ làm việc nhà mà còn đảm nhận quản lý tài chính, giám sát các nhân viên khác, hoặc sắp xếp lịch trình gia đình. Mức lương khởi điểm cho một Quản gia chuyên nghiệp thường ở mức 15-20 triệu đồng/tháng, cao hơn gấp đôi mức trung bình của giúp việc ở chung.
Chị Nguyễn Thị Phương (Hà Nội), đang có 2 con sinh đôi dưới 7 tháng tuổi và 1 con gái lớn 6 tuổi không còn tìm kiếm một người giúp việc chung mà thuê ba dịch vụ khác nhau: Chị thuê dịch vụ dọn dẹp vệ sinh theo giờ, một đầu bếp bán thời gian đến nấu ăn buổi tối, và một bảo mẫu được đào tạo chuyên sâu về chăm sóc trẻ nhỏ. Tổng chi phí cho ba dịch vụ này có thể cao hơn, nhưng đổi lại, chị nhận được chất lượng chuyên môn hóa và tính linh hoạt mà một người giúp việc đơn lẻ không thể cung cấp.
Tuy nhiên, chính sự phân mảnh này lại làm trầm trọng thêm cuộc khủng hoảng cung – cầu ở phân khúc cao cấp. Trong khi nguồn cung lao động phổ thông đang giảm, thì nguồn cung lao động có chứng chỉ và chuyên môn lại càng khan hiếm. Các công ty cung ứng thừa nhận chỉ đáp ứng được khoảng 50-60% nhu cầu về chăm sóc chuyên môn.
Nguyên nhân là do việc đào tạo chuyên sâu đòi hỏi chi phí và thời gian, trong khi cơ chế chứng nhận nghề nghiệp trong lĩnh vực giúp việc gia đình vẫn chưa được chuẩn hóa. Do đó, dù thị trường sẵn sàng trả mức lương cao hơn cho dịch vụ chuyên môn, nhưng rào cản về kỹ năng và minh bạch chất lượng vẫn là điểm nghẽn khiến nguồn cung không thể tăng trưởng kịp thời.
Điều này cho thấy, vấn đề của thị trường không chỉ là thiếu người, mà là thiếu người có kỹ năng phù hợp với yêu cầu ngày càng cao của xã hội đô thị.
Minh Nhương
