Tổng cục Thống kê (GSO) cho biết, trong nửa đầu năm 2024, tổng sản phẩm quốc nội (GDP) của Việt Nam đã tăng trưởng khoảng 6,42% so với cùng kỳ năm trước. Đây là một con số ấn tượng, phản ánh sự phục hồi mạnh mẽ sau những ảnh hưởng của đại dịch và các yếu tố bất lợi khác từ môi trường kinh tế toàn cầu. Tuy nhiên, mặc dù tổng thể tăng trưởng mạnh, nhiều doanh nghiệp trong nước lại đang đối mặt với khó khăn, đặc biệt là do nhu cầu thị trường nội địa yếu kém.
Áp lực trong nước và sức mạnh xuất khẩu
Việt Nam tiếp tục là điểm đến hấp dẫn cho FDI với tổng vốn đăng ký đạt 15,19 tỷ USD, tăng 13,1%, và vốn giải ngân đạt 10,84 tỷ USD, tăng 8,2%. Sự tăng trưởng này không chỉ giúp tạo việc làm mà còn thúc đẩy chuỗi giá trị sản xuất trong nước phát triển.
Tổng kim ngạch xuất nhập khẩu đạt 368,53 tỷ USD, tăng 15,7%. Đặc biệt, Việt Nam ghi nhận mức xuất siêu 11,63 tỷ USD, trong đó xuất khẩu vượt trội với 190,08 tỷ USD. Điều này cho thấy sức cạnh tranh mạnh mẽ của các sản phẩm Việt Nam trên thị trường quốc tế, đồng thời củng cố vị thế của đất nước trong chuỗi cung ứng toàn cầu.
Lạm phát được kiểm soát ở mức tăng 4,08% trong sáu tháng đầu năm, một mức độ phù hợp để đảm bảo sự ổn định kinh tế mà không gây áp lực lên giá cả tiêu dùng. Chính phủ đã và đang áp dụng các biện pháp chính sách tiền tệ linh hoạt để hỗ trợ tăng trưởng kinh tế và kiểm soát lạm phát.
Tuy nhiên, mặt trái của bức tranh kinh tế là sự thách thức lớn mà các doanh nghiệp trong nước đang phải đối mặt. Một cuộc khảo sát trên 30.000 doanh nghiệp cho thấy hơn một nửa trong số đó (53,8%) gặp khó khăn do nhu cầu thị trường trong nước thấp. Sự thắt chặt tiêu dùng của người dân có thể là hậu quả của tâm lý không chắc chắn về tình hình kinh tế, khiến họ ngần ngại chi tiêu cho hàng hóa và dịch vụ.
Một thách thức lớn khác là mức độ cạnh tranh cao trong thị trường nội địa, khiến việc tiêu thụ hàng hóa trở nên khó khăn hơn. Theo Tổng cục Thống kê, 43,6% doanh nghiệp nhận thấy cạnh tranh tiêu thụ hàng hóa trong nước ngày càng tăng. Điều này cho thấy áp lực lớn lên các doanh nghiệp trong việc bán hàng trong bối cảnh thị trường đã bão hòa và sự cạnh tranh từ các sản phẩm nhập khẩu giá rẻ.
Các doanh nghiệp cũng đang phải đối mặt với chi phí đầu vào cao, đặc biệt là giá nguyên vật liệu và chi phí vận chuyển. 27,4% doanh nghiệp báo cáo rằng giá nguyên, nhiên vật liệu đầu vào tăng là khó khăn lớn nhất, làm ảnh hưởng tới lợi nhuận và khả năng cạnh tranh của họ.
Mặc dù lãi suất đã có xu hướng giảm, nhưng 19,7% doanh nghiệp vẫn cho rằng lãi suất vay vốn vẫn còn cao, gây khó khăn trong việc tiếp cận vốn để mở rộng sản xuất và kinh doanh. Sự thiếu hụt nguồn vốn cũng là một rào cản đáng kể đối với sự phát triển của doanh nghiệp, đặc biệt là các doanh nghiệp nhỏ và vừa.
14,7% doanh nghiệp bày tỏ sự khó khăn do thủ tục hành chính, điều kiện kinh doanh và quy trình đấu thầu còn rườm rà, chồng chéo. Điều này không chỉ làm tăng chi phí tuân thủ mà còn làm chậm quá trình ra quyết định và triển khai các dự án đầu tư.
Các chuyên gia kinh tế và nhà quản lý đã chỉ ra rằng, mặc dù có sự tăng trưởng cao, nhưng tình hình tiêu dùng nội địa vẫn còn rất nhiều bất ổn.
Hướng đi tiếp theo
Theo Tiến sĩ Nguyễn Quốc Việt, Phó Viện trưởng Viện Nghiên cứu Kinh tế và Chính sách tại Đại học Quốc gia Hà Nội, có hai yếu tố chính ảnh hưởng đến hoạt động tiêu thụ sản phẩm của các doanh nghiệp Việt Nam trong nội địa.
Một là, tâm lý e ngại chi tiêu và đầu tư của người dân và doanh nghiệp do những bất ổn về triển vọng kinh tế, thể hiện qua việc tăng trưởng tín dụng không cao trong khi số tiền gửi ngân hàng tăng mạnh trong 6 tháng đầu năm.
Hai là, sự phát triển mạnh mẽ của thương mại điện tử đã tạo điều kiện cho các sản phẩm giá rẻ từ nước ngoài, nhất là từ Trung Quốc, cạnh tranh trực tiếp với hàng hóa trong nước. Các sản phẩm này không chỉ rẻ hơn mà còn có chất lượng và mẫu mã tương đương hoặc tốt hơn, khiến hàng hóa nội địa khó có thể cạnh tranh trên thị trường tự do.
Để hỗ trợ doanh nghiệp và thúc đẩy tăng trưởng, một số biện pháp đã được Quốc hội Việt Nam xem xét bao gồm việc tiếp tục giảm thuế VAT cho một số nhóm hàng hóa và dịch vụ đến hết năm 2024. Ngoài ra, có ý kiến cho rằng cần kéo dài chính sách giảm thuế VAT đến hết năm 2025 để kích cầu tiêu dùng trong nước. Việc giảm thuế giá trị gia tăng (VAT) sẽ trực tiếp làm giảm chi phí mua sắm hàng hóa và dịch vụ cho người tiêu dùng, đồng thời giúp doanh nghiệp dễ dàng tiêu thụ sản phẩm hơn.
Vì vậy, một số chuyên gia kinh tế khuyến nghị rằng chính sách này nên được kéo dài đến hết năm 2025 để thúc đẩy tiêu dùng trong nước và hỗ trợ các doanh nghiệp trong việc mở rộng thị trường đầu ra. Ông Nguyễn Bích Lâm, nguyên Tổng cục trưởng Tổng cục Thống kê, còn nhấn mạnh rằng trong hoàn cảnh phù hợp, mức độ giảm thuế VAT nên được áp dụng sâu hơn nữa để người dân cảm nhận được sự hỗ trợ thiết thực, qua đó khuyến khích họ chi tiêu nhiều hơn.
Đầu tuần qua, Thủ tướng Phạm Minh Chính cũng cho biết chính sách tiền tệ sẽ tiếp tục được điều chỉnh linh hoạt, bao gồm việc giảm lãi suất cho vay của các ngân hàng và giảm chi phí, nhằm thúc đẩy đầu tư công.
Về mặt áp lực lạm phát, Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) cho rằng nếu áp lực tỷ giá tiếp tục kéo dài, điều này có thể gây ra những tác động lớn hơn đến lạm phát trong nước trong bối cảnh chính sách tiền tệ hiện nay.
Ngoài ra, việc gia tăng xúc tiến thương mại và tìm kiếm thị trường mới cũng là yếu tố quan trọng để thúc đẩy sự phát triển của doanh nghiệp và nền kinh tế. Để duy trì đà tăng trưởng và đối phó với các thách thức, Việt Nam cần có một chiến lược đa dạng hoá kinh tế, giảm phụ thuộc vào thị trường xuất khẩu và FDI bằng cách củng cố nhu cầu và tiêu dùng nội địa. Đồng thời, cần phải có những chính sách linh hoạt để thích ứng với những biến động của thị trường thế giới, đảm bảo một môi trường kinh doanh thuận lợi và hấp dẫn hơn cho cả doanh nghiệp trong và ngoài nước.
Trả lời báo chí, ông Trần Quốc Hùng, cựu giám đốc điều hành Viện Tài chính quốc tế và cựu thành viên của IMF, đã lưu ý rằng kinh tế Việt Nam vẫn dựa nhiều vào ngoại thương và đầu tư nước ngoài. Ông Hùng nhấn mạnh sự cần thiết của việc cân bằng nền kinh tế và đề xuất tăng cường giải ngân vốn đầu tư công, cắt giảm thuế để kích cầu tiêu dùng trong nước và thận trọng trong việc giảm lãi suất để tránh gây áp lực lên lạm phát.
Việc tập trung vào cải thiện môi trường đầu tư, tăng cường công tác quản lý và sử dụng hiệu quả nguồn lực đầu tư công, và đẩy mạnh các chương trình hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa sẽ là chìa khóa để tạo ra sự thịnh vượng chung cho nền kinh tế, đồng thời giúp Việt Nam tiếp tục vững vàng trên bản đồ kinh tế thế giới.
Thùy Linh