Bộ trưởng Giao thông Vận tải Nguyễn Văn Thắng khẳng định trước Quốc Hội ngày 20/11, khoản vay cho dự án sẽ không vượt quá 30% tổng chi phí, đồng thời cho biết chính phủ vẫn chưa quyết định sẽ vay vốn trong nước hay từ nước ngoài.
Dự kiến được Quốc hội thông qua vào cuối tháng này, tuyến đường sắt dài 1.541 km (958 dặm) sẽ trở thành dự án hạ tầng lớn nhất cả nước, dự kiến đi vào hoạt động từ năm 2035. |
Thách thức thực tế
“Nếu vốn ODA (viện trợ phát triển chính thức) có lãi suất thấp và không kèm điều kiện ràng buộc thì rất tốt,” ông Thắng nói, “Nếu không, chúng tôi sẽ chọn vay trong nước”.
Trước đó, Bộ Giao thông Vận tải từng thông báo Việt Nam ưu tiên sử dụng nguồn lực trong nước thông qua ngân sách nhà nước, trái phiếu chính phủ và các hình thức huy động vốn nội địa khác.
Thứ trưởng Nguyễn Danh Huy cũng nhấn mạnh quan điểm “độc lập, tự chủ”, tránh phụ thuộc vào nguồn vốn nước ngoài, đồng thời hạn chế những ràng buộc chính trị, kinh tế từ các khoản vay quốc tế. Tuy nhiên, ông cũng lưu ý rằng, các khoản vay nước ngoài với lãi suất thấp và không có điều kiện ràng buộc sẽ được xem xét nếu cần thiết.
Tuy nhiên, với việc chi tiêu công ước tính 5,6 tỷ USD mỗi năm trong vòng 12 năm, chiếm khoảng 1,3% GDP, một số chuyên gia cho là mục tiêu tự đầu tư xây dựng tuyến đường sắt này đặt ra nhiều câu hỏi về tính khả thi.
Tại diễn đàn Quốc hội, ông Thắng cũng cho biết tuyến đường sẽ chủ yếu phục vụ vận tải hành khách, nhưng có thể mở rộng để chở hàng sau năm 2050.
“Hoạt động vận chuyển hàng hóa sẽ tiếp tục được đảm nhận bởi hệ thống đường thủy, đường bộ và mạng lưới đường sắt hiện có,” ông Thắng nhấn mạnh.
Dự kiến được Quốc hội thông qua vào cuối tháng này, tuyến đường sắt dài 1.541 km (958 dặm) sẽ trở thành dự án hạ tầng lớn nhất cả nước, dự kiến đi vào hoạt động từ năm 2035.
Nguồn vốn nước ngoài: Cơ hội hay nguy cơ?
Việt Nam hiện có tỷ lệ nợ công tương đối thấp, khoảng 37% GDP, đủ không gian để vay thêm nếu cần. Nhưng các vấn đề nội tại như thâm hụt ngân sách kéo dài và các vụ gian lận tài chính trên thị trường trái phiếu đã làm giảm niềm tin.
Ngân sách quốc gia trong những năm gần đây liên tục thâm hụt, và các tỉnh thành lớn như Hải Phòng, Bình Dương, Bà Rịa - Vũng Tàu cũng không đủ khả năng đóng góp đáng kể.
Bên cạnh đó, việc huy động vốn qua trái phiếu chính phủ gặp khó khăn khi niềm tin vào thị trường này bị ảnh hưởng.
Sự thận trọng của Việt Nam đối với vốn nước ngoài không chỉ xuất phát từ nỗi lo "bẫy nợ", mà còn từ bài học mất hàng tỷ đô la viện trợ phát triển do chậm trễ hành chính và tham nhũng. Nhiều quốc gia trên thế giới đã phải trả giá đắt khi phụ thuộc vào nguồn vốn nước ngoài.
Tuy nhiên, việc sử dụng vốn nước ngoài cũng có lợi ích nhất định. Cạnh tranh giữa các quốc gia tài trợ có thể giúp giảm chi phí và nâng cao hiệu quả dự án. Đồng thời, các khoản vay quốc tế thường đi kèm hỗ trợ kỹ thuật và quản lý dự án, giúp đảm bảo tiến độ và chất lượng công trình.
Một số chuyên gia cho rằng kế hoạch tự tài trợ của Việt Nam là “khả thi về mặt lý thuyết” nhưng không thực tế. Với chi phí tương đương 15% GDP hiện tại, dự án có thể tạo ra áp lực lớn đối với nền kinh tế. Họ cũng cảnh báo rằng nếu không có sự hỗ trợ từ nước ngoài, khả năng thực hiện thành công dự án này là rất thấp.
Ông Nguyễn Hưng, chuyên gia từ Đại học RMIT Việt Nam dự đoán Việt Nam cuối cùng vẫn phải tìm kiếm các khoản vay từ các đối tác như Trung Quốc, Nhật Bản hoặc Đức, đặc biệt khi cần công nghệ tiên tiến.
Thùy Linh