Để thích ứng và phát triển bền vững trong môi trường kinh tế số, HTX không còn lựa chọn nào khác ngoài việc thực hiện một cuộc “đại phẫu” trong tư duy quản trị: chuyển đổi mạnh mẽ từ mô hình sản xuất nhỏ lẻ, manh mún sang mô hình liên kết, công nghệ và thị trường.
Tư duy mới trên ba trụ cột: liên kết, công nghệ và thị trường
"Đổi mới tư duy" trong quản trị HTX, về bản chất, là sự thay đổi căn bản từ gốc rễ về cách nhìn nhận, vận hành và mục tiêu của HTX trong bối cảnh mới.
Trong truyền thống, HTX thường gắn liền với mô hình hộ gia đình “đơn thương độc mã” hoặc liên kết lỏng lẻo ở khâu đầu vào (giống, vật tư) và một phần khâu sản xuất. Tư duy này khiến HTX mãi mắc kẹt trong vòng luẩn quẩn: sản xuất manh mún nên khó áp dụng cơ giới hóa đồng bộ và công nghệ cao; chất lượng không đồng đều do khó kiểm soát quy trình, không đạt chuẩn xuất khẩu; và luôn bị ép giá vì thiếu sức mạnh thương lượng do nguồn cung không ổn định và thiếu thông tin thị trường.
Đổi mới tư duy là phải chuyển từ “sản xuất cái mình có” sang “sản xuất cái thị trường cần”. Điều này đòi hỏi người đứng đầu HTX và các thành viên phải nhìn nhận và hoạt động theo nguyên tắc thị trường, lấy hiệu quả kinh tế làm thước đo chính.
Tư duy quản trị mới của HTX được xây dựng trên ba trụ cột chiến lược, tạo nên một chuỗi giá trị khép kín, bền vững. Thứ nhất là liên kết chuỗi giá trị: từ “bán sản phẩm” đến “bán giải pháp”. Liên kết không chỉ là hợp tác giữa các thành viên, mà là sự hợp tác chặt chẽ với các doanh nghiệp (đầu ra), các đơn vị nghiên cứu (công nghệ, giống), và ngân hàng (vốn). Đây là sự chuyển đổi từ mô hình “HTX truyền thống” sang mô hình “HTX kiểu mới gắn với chuỗi giá trị”.
![]() |
|
Thay đổi tư duy giúp HTX tiếp cận công nghệ thuận lợi hơn. |
Điển hình là HTX Nam Yang (Gia Lai). HTX này đã chuyển đổi thành công từ việc chỉ cung cấp nguyên liệu đầu vào sang liên kết với các doanh nghiệp chế biến sâu, tự đầu tư dây chuyền rang xay, chế biến, đóng gói và xây dựng thương hiệu tiêu và cà phê riêng. HTX không chỉ bán cà phê, tiêu mà còn bán giải pháp chất lượng và truy xuất nguồn gốc, từ đó kiểm soát được cả đầu vào và đầu ra, nâng cao giá trị sản phẩm lên gấp nhiều lần.
Trụ cột thứ hai là ứng dụng công nghệ & chuyển đổi số. Cụ thể là xây dựng “HTX điện tử”. Nghị quyết 57 đặc biệt nhấn mạnh vai trò của khoa học, công nghệ (KHCN) và chuyển đổi số (CĐS). Ứng dụng công nghệ trong HTX là thay đổi phương thức quản trị truyền thống bằng mô hình “HTX điện tử” – nơi toàn bộ quy trình từ quản lý thành viên, sản xuất đến giao dịch đều được số hóa. Trong sản xuất, việc ứng dụng công nghệ thông minh (IoT, cảm biến) để theo dõi môi trường, tự động hóa tưới tiêu, bón phân (nông nghiệp thông minh) giúp giảm chi phí sản xuất từ 15-20% và tăng năng suất từ 15-28%. Trong quản trị, HTX cần sử dụng phần mềm quản lý thành viên, kế toán, kho bãi; đồng thời ứng dụng Blockchain hoặc mã QR để minh bạch hóa toàn bộ quá trình, tăng niềm tin cho người tiêu dùng và đáp ứng tiêu chuẩn thị trường khó tính.
Trụ cột cuối cùng là kết nối thị trường toàn cầu: vượt ra khỏi "ao làng". Tư duy thị trường mới đòi hỏi HTX phải chủ động tiếp cận các kênh phân phối hiện đại và thương mại điện tử (TMĐT). HTX cần thực hiện bán hàng đa kênh, đưa sản phẩm lên các sàn TMĐT lớn như Postmart.vn, Vỏ Sò, hoặc các sàn quốc tế, thay vì chỉ phụ thuộc vào thương lái truyền thống. Song song đó, việc đầu tư vào thiết kế bao bì, nhãn mác, câu chuyện sản phẩm (branding) là yếu tố then chốt để xây dựng thương hiệu và nâng cao giá trị.
Thay đổi tư duy người đứng đầu và cơ chế vốn đặc thù
Tính đến tháng 6/2025, cả nước có gần 35.000 HTX đang hoạt động, thu hút hơn 6,17 triệu thành viên và tạo việc làm cho 1,65 triệu lao động. Khu vực này đóng vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế - xã hội, đặc biệt là nông thôn mới. Tuy nhiên, con đường CĐS và đổi mới tư duy của HTX vẫn gặp nhiều trở ngại.
Theo khảo sát của Liên minh HTX Việt Nam (VCA), mức độ chuyển đổi số của HTX mới chỉ đạt khoảng 32%. Cản trở lớn nhất nằm ở vốn và hạ tầng. Cụ thể, 68,2% HTX gặp khó khăn về vốn khi CĐS và 63,6% thiếu hạ tầng công nghệ phù hợp. Về nhân lực, chỉ khoảng 15% cán bộ HTX sử dụng thành thạo máy tính và phần mềm quản lý, trong khi chỉ 23% cán bộ quản lý HTX có trình độ cao đẳng, đại học. Thêm vào đó, tới 86% HTX đang sử dụng phần mềm không phù hợp với mô hình kinh doanh. Những con số này phản ánh một thực tế: CĐS không chỉ là câu chuyện công nghệ, mà là bài toán về nguồn lực, thể chế và năng lực quản trị, đòi hỏi phải có tầm nhìn chiến lược cho kỷ nguyên 'hợp tác xã số' từ Nghị quyết 57.
Trước những thách thức trên, các chuyên gia kinh tế và nông nghiệp đều nhất trí rằng: đổi mới tư duy phải đi trước, chính sách hỗ trợ phải theo sau, và hành động phải đồng bộ.
Đặc biệt, Nghị quyết 57 là tư duy số về phát triển KHCN, đổi mới sáng tạo và CĐS quốc gia. Do đó, tư duy đột phá sáng tạo là cốt lõi cho sự phát triển của xã hội thời đại CMCN lần thứ tư.
Đối với HTX, điều này có nghĩa là phải có cách tiếp cận mở, chấp nhận thí điểm đối với những vấn đề thực tiễn mới đặt ra. HTX cần nhìn nhận công nghệ không phải là gánh nặng mà là lợi thế cạnh tranh.
Nguyên Bộ trưởng Bộ NN&PTNT (nay là Bộ NN&MT) Lê Minh Hoan từng nhấn mạnh, thành công của ngành nông nghiệp không phải là ăn may mà là sự thay đổi tư duy từ “sản xuất nông nghiệp” sang “kinh tế nông nghiệp”. Các HTX phải là “bà đỡ” cho kinh tế hộ, là cầu nối giúp nông dân không còn “đơn thương độc mã” mà tham gia vào chuỗi giá trị lớn hơn. Đổi mới là phải chuyển từ tư duy “mạnh ai nấy làm” sang tư duy “hợp tác cùng có lợi”.
Tuy nhiên, tốc độ CĐS trong nông nghiệp còn chậm so với các ngành kinh tế khác, và mức độ CĐS của HTX chỉ đạt 32% là một cảnh báo. Vấn đề cốt lõi vẫn là thay đổi về tư duy, nhất là của người đứng đầu HTX.
Để biến Nghị quyết 57 thành hành động cụ thể và khai phóng năng lực của khu vực HTX, các chuyên gia cho rằng, cần nâng cao năng lực quản trị bằng cách đẩy mạnh đào tạo, bồi dưỡng, thu hút nhân lực trẻ, có trình độ, có tư duy kinh doanh vào làm cán bộ quản lý HTX.
Đi liền với đó là thúc đẩy Hợp tác Công Tư (PPP) trong CĐS và tập trung hỗ trợ liên kết bằng cách ưu tiên nguồn lực hỗ trợ các HTX tham gia mô hình liên kết chuỗi giá trị ổn định, có hợp đồng bao tiêu sản phẩm rõ ràng với doanh nghiệp. Các HTX cũng cần tạo cơ chế vốn đặc thù, tín dụng ưu đãi để HTX có nguồn lực đầu tư cho công nghệ, máy móc hiện đại và hạ tầng số, giải quyết dứt điểm rào cản tài chính (68,2%) đang kìm hãm CĐS.
Đổi mới tư duy không phải là một khẩu hiệu, mà là một quá trình hành động đầy quyết tâm. Với sự dẫn dắt của Nghị quyết 57, khu vực HTX Việt Nam đang đứng trước cơ hội lịch sử để chuyển mình, từ một mắt xích yếu ớt trong chuỗi giá trị nông nghiệp toàn cầu, trở thành những “HTX điện tử” năng động, hiệu quả và bền vững, góp phần kiến tạo một nền kinh tế nông nghiệp thông minh, hiện đại.
Huyền Trang
