Trong mô hình quản lý rác thải truyền thống, chi phí thu gom và xử lý thường được gộp vào các khoản phí môi trường hoặc thuế nhà đất, khiến người dân không cảm nhận được mối liên hệ trực tiếp giữa lượng rác thải ra và số tiền họ phải trả. Việc này dẫn đến, người dân thiếu động lực để giảm thiểu rác.
Khi rác thải trở thành hàng hóa có chi phí
Còn Theo Luật Bảo vệ môi trường, từ năm 2025, người dân sẽ không đóng phí thu gom, xử lý rác thải sinh hoạt theo bình quân từng hộ như trước nay vẫn áp dụng, mà sẽ nộp tiền theo khối lượng rác.
Chính sách thu phí theo khối lượng thay đổi căn bản hình thức thu gom rác truyền thống. Theo các chuyên gia môi trường, đây là công cụ kinh tế mạnh mẽ nhất để nội hóa chi phí ngoại ứng. Nó biến rác thải từ một 'hàng hóa miễn phí' thành 'hàng hóa có chi phí'. Khi mỗi kilogram rác thải phải trả tiền, người dân sẽ tự động thực hiện các hành vi nhằm tối thiểu hóa chi phí đó.
Mục tiêu cốt lõi của chính sách này là sử dụng kích thích kinh tế để thay đổi hành vi tiêu dùng và phân loại rác: người tiêu dùng sẽ cân nhắc chọn mua sản phẩm ít bao bì, từ đó giảm tổng lượng rác thải phát sinh, và rác thải hữu cơ cùng rác tái chế thường được thu miễn phí, tạo động lực tài chính rõ ràng để người dân tách các loại rác này ra khỏi rác thải còn lại phải trả phí.
![]() |
|
Thu phí rác theo khối lượng là bước đi tiến bộ nhưng cần tránh thành gánh nặng của nhiều hộ gia đình. |
Tuy nhiên, kinh nghiệm từ các khu vực thí điểm cho thấy không phải lúc nào chính sách cũng vận hành hoàn hảo. Một rủi ro lớn của chính sách mới là gia tăng các hành vi tiêu cực nhằm trốn tránh chi phí.
Theo ghi nhận sơ bộ tại một khu vực đang thí điểm tại Quảng Nam, đã có dấu hiệu của việc vứt rác tại các bãi đất trống, kênh rạch, hoặc đốt rác tự phát, gây ô nhiễm cục bộ. Do đó, các chuyên gia cho rằng thách thức nằm ở cơ chế kiểm soát và giám sát. Chính sách thu phí phải đi kèm với hệ thống xử phạt nghiêm minh và việc tăng cường mật độ thùng rác công cộng có kiểm soát để tránh 'lỗi' trong thiết kế chính sách.
Cân bằng giữa môi trường và an sinh
Vấn đề gây tranh cãi nhất của chính sách này chính là tác động lên chi phí sinh hoạt của người dân, đặc biệt là các gia đình có thu nhập thấp. Khoản phí rác theo khối lượng được ví như một loại "thuế xanh" bởi nó nhằm mục đích điều chỉnh hành vi môi trường. Tuy nhiên, nếu không có cơ chế hỗ trợ, nó có thể trở thành một gánh nặng hồi quy, tức là đánh vào người nghèo với tỷ lệ cao hơn so với thu nhập của họ.
Theo khảo sát tại một khu vực đô thị, nếu áp dụng mức phí 1.500 đồng/kg: một hộ gia đình 4 người tại thành phố, trung bình thải ra 40kg rác/tháng, sẽ phải trả 60.000 đồng, tăng 100% so với mức phí truyền thống (khoảng 30.000 đồng). Đặc biệt, đối với các hộ nghèo hoặc lao động tự do, dù lượng rác thải có thể ít hơn (khoảng 35kg/tháng), mức phí mới (52.500 đồng) so với mức phí truyền thống thấp hơn (khoảng 20.000 đồng) lại tạo ra tỷ lệ tăng chi phí lên tới 162.5%.
Dù mức phí tăng thêm (khoảng 30.000 - 50.000 đồng/tháng) có vẻ nhỏ với các hộ thu nhập khá, nhưng đối với các gia đình thu nhập thấp, khoản chi này chiếm một tỷ lệ đáng kể trong tổng chi tiêu thiết yếu hàng tháng. Chị Bùi Thị Lan (công nhân may, ngụ ở Hà Nội) chia sẻ: “Mỗi tháng, chị phải cân đo từng khoản chi. Điện, nước, tiền nhà đều tăng. Giờ thêm tiền rác nữa, tuy không nhiều nhưng gộp lại thành gánh nặng. Nếu phân loại rác mà giảm được chi phí thì chúng tôi sẵn sàng làm”.
Để đảm bảo tính công bằng xã hội, giới chuyên môn cho rằng cần áp dụng chính sách trợ cấp chi phí môi trường cho các hộ gia đình thuộc diện nghèo, cận nghèo. Chính quyền có thể trợ cấp 50% chi phí rác thải cho các hộ có sổ hộ nghèo, hoặc áp dụng mức miễn phí cơ bản cho một lượng rác nhất định (ví dụ: 10kg/hộ/tháng) để chính sách vừa hiệu quả về môi trường vừa nhân văn.
Kinh nghiệm quốc tế cho thấy, thu phí rác thải có thể thành công, nhưng cần lộ trình và sự đồng thuận xã hội cao. Đài Loan là một trong những nơi thành công nhất với mô hình "Túi rác quy định". Người dân bắt buộc phải mua các túi rác chuyên dụng của chính quyền, giá túi bao gồm chi phí thu gom và xử lý. Trong hai thập kỷ, Đài Bắc đã giảm lượng rác thải sinh hoạt xuống 60% và tăng tỷ lệ tái chế lên 55%.
Tương tự, Hàn Quốc áp dụng thu phí rác thải dựa vào khối lượng từ năm 1995 bằng cách yêu cầu người dân mua túi rác tiêu chuẩn. Sự thành công của Hàn Quốc dựa trên việc thực thi nghiêm ngặt, đầu tư hạ tầng xử lý rác tái chế đồng bộ và giáo dục cộng đồng liên tục.
Song song với việc thu phí, Việt Nam cũng đang phải đối mặt với chi phí khổng lồ để chuyển dịch từ mô hình chôn lấp lạc hậu sang các công nghệ hiện đại hơn như đốt rác phát điện. Việc xây dựng một nhà máy đốt rác phát điện đòi hỏi vốn đầu tư hàng trăm triệu USD. Các mô hình hợp tác Công - Tư (PPP) đang được khuyến khích để huy động vốn, và phí rác thu được sẽ là một nguồn tài chính quan trọng để đảm bảo tính khả thi của các dự án này, giúp Chính phủ giảm gánh nặng chi ngân sách.
Nhìn nhận chung có thể thấy, thu phí rác thải theo khối lượng là một chính sách tiến bộ, cần thiết để đạt được mục tiêu kinh tế tuần hoàn và giảm phát thải. Tuy nhiên, để tránh biến nó thành gánh nặng cho nhiều hộ gia đình, Chính phủ cần phải thiết kế mức phí hợp lý, tăng cường kiểm soát hành vi vứt trộm, và đảm bảo an sinh xã hội bằng các gói hỗ trợ cụ thể cho người thu nhập thấp. Chính sách môi trường chỉ thành công khi nó đồng thời là chính sách an sinh xã hội.
Tùng Lâm
